Dùng Cung Mệnh hay Cung Phi để thay đổi vận số?
Cung phi bát trạch chính thức rất quan trọng trong thuật Phong Thuỷ, được sử dụng rất đa dạng, rộng rãi cho các việc trọng đại: hôn sự, kết hợp làm ăn, hướng nhà, hướng bếp, hướng bàn thờ, tu tạo nhà cửa, bếp núc, mồ mả cho đúng Cát Phước, Hung họa, tìm màu phù hợp…để mang lại sức khoẻ, hạnh phúc, an khang, thịnh vượng.
1, Cung Mệnh hay Cung Phi?
Cung phi bát trạch chính thức rất quan trọng trong thuật Phong Thuỷ, được sử dụng rất đa dạng, rộng rãi cho các việc trọng đại: hôn sự, kết hợp làm ăn, hướng nhà, hướng bếp, hướng bàn thờ, tu tạo nhà cửa, bếp núc, mồ mả cho đúng Cát Phước, Hung họa, tìm màu phù hợp…để mang lại sức khoẻ, hạnh phúc, an khang, thịnh vượng.
Tuy nhiên, đa số mọi người lại nhầm lẫn, tính toán mọi thứ dựa vào Cung mệnh. Kết quả là rất nhiều người không được hanh thông như mong muốn, dẫn đến họ mất niềm tin vào quy luật.
Thực ra, muốn giải bài toán cuộc đời đó, họ đã đưa dữ liệu sai ngay từ ban đầu, nên điều đương nhiên xảy ra, là kết quả bài toán sẽ sai!
Khi nằm trong bụng Mẹ, ta chỉ có hình hài, tức là phần CON mà thôi.
Chỉ khi Cha Trời, Mẹ Đất cho phép, một chân linh được đầu thai vào thể xác ấy, ta mới có phần HỒN. (Con người = CON + NGƯỜI).
Như vậy ta có hai loại Mệnh chính là: Cung Mệnh và Cung Phi. (Còn các phần khác, tôi không đề cập đến ở đây).
Sinh mệnh tính lúc ta ra đời, thường để xem Tử vi, tướng pháp. Nhưng ta chỉ được sinh ra có một lần trong đời. Và ra đời rồi, thì dù Cung mệnh như nhau, nhưng Trai thì 7 vía, Gái lại 9 vía cơ. Cha mẹ khác nhau, vợ chồng khác nhau, con cái khác nhau, hướng nhà khác nhau, địa lý khác nhau…, khiến cho Mệnh mỗi người có biến động, thay đổi, gọi là CUNG PHI, tức là sự phát triển.
Hãy dựa vào Cung phi để thay đổi vận số.
2, Bảng Cung mệnh và Cung phi:
STT | Năm sinh | Âm lịch | Cung mệnh (Ngũ hành) | Cung phi (Bát quái) | Được Tương Sinh | Được Tương hợp | Được Tương khắc |
Nên Tránh |
|||
1 | 1923 | Quý Hợi | Đại Hải THUỶ | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | KHẢM (Thuỷ) | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
2 | 1924 | Giáp Tý | Hải Trung KIM | Nam | TỐN (mộc) | Đen, Nước biển | Xanh lá cây, Tím | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lá cây | ||||||
3 | 1925 | Ất Sửu | Hải Trung KIM | Nam | CHẤN (mộc) | Đen, Nước biển | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | CHẤN (mộc) | Đen, Nước biển | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
4 | 1926 | Bính Dần | Lư Trung HOẢ | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
5 | 1927 | Đinh Mão | Lư Trung HOẢ | Nam | KHẢM (Thuỷ) | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
6 | 1928 | Mậu Thìn | Đại Lâm MỘC | Nam | LY (Hoả) | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ | CÀN (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
7 | 1929 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm MỘC | Nam | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | ĐOÀI (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
8 | 1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng THỔ | Nam | ĐOÀI (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
9 | 1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng THỔ | Nam | CÀN (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ | LY (Hỏa) | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
10 | 1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong KIM | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | KHẢM (Thuỷ) | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
11 | 1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong KIM | Nam | TỐN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
12 | 1934 | Giáp Tuất | Sơn Đầu HOẢ | Nam | CHẤN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | CHẤN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu HOẢ | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | |||
13 | Nữ | TỐN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | |||||
14 | 1936 | Bính Tý | Giáng Hạ THUỶ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
15 | 1937 | Đinh Sửu | Giáng Hạ THUỶ | Nam | LY (Hỏa) | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ | CÀN (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
16 | 1938 | Mậu Dần | Thành Đầu THỔ | Nam | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | ĐOÀI (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
17 | 1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu THỔ | Nam | ĐOÀI (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ | CẤN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
18 | 1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp KIM | Nam | CÀN (Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ | LY (Hỏa) | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
19 | 1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp KIM | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | KHẢM (Thuỷ) | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
20 | 1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu MỘC | Nam | TỐN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
21 | 1943 | Quý Mùi | Dương Liễu MỘC | Nam | CHẤN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ | CHẤN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
22 | 1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung THUỶ | Nam | KHÔN (Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ | TỐN (Mộc) | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
23 | 1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung THUỶ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
24 | 1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng THỔ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
25 | 1947 | Đinh Hợi | Ốc Thượng THỔ | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
26 | 1948 | Mậu Tý | Tích Lịch HỎA | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
27 | 1949 | Kỷ Sửu | Tích Lịch HỎA | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||||||
28 | 1950 | Canh Dần | Tùng Bách MỘC | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển, | Xanh lục | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
29 | 1951 | Tân Mão | Tùng Bách MỘC | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
30 | 1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu THUỶ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
31 | 1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu THUỶ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
32 | 1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung KIM | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh Lục | ||||||
33 | 1955 | Ất Mùi | Sa Trung KIM | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
34 | 1956 | Bính Thân | Sơn Hạ HỎA | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
35 | 1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ HỎA | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
36 | 1958 | Mậu Tuất | Bình Địa MỘC | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
37 | 1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa MỘC | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
38 | 1960 | Canh Tý | Bích Thượng THỔ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục, Tím | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nuớc biển | Xanh lục | ||||||
39 | 1961 | Tân Sửu | Bích Thượng THỔ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
40 | 1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch KIM | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục, Tím | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
41 | 1963 | Quý Mão | Kim Bạch KIM | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
42 | 1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng HỎA | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
43 | 1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng HỎA | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tìm | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
44 | 1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà THUỶ | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
45 | 1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà THUỶ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||||||
46 | 1968 | Mậu Thân | Đại Trạch THỔ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
47 | 1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch THỔ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
48 | 1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến KIM | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
49 | 1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến KIM | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Nước biển | Xanh lục, Tím | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
50 | 1972 | Nhâm Tý | Tang Đố MỘC | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||||||
51 | 1973 | Quý Sửu | Tang Đố MỘC | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
52 | 1974 | Giáp Dần | Đại Khê THUỶ | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lục | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
53 | 1975 | Ất Mão | Đại Khê THUỶ | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
54 | 1976 | Bính Thìn | Sa Trung THỔ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||||||
55 | 1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung THỔ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
56 | 1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng HOẢ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
57 | 1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng HOẢ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
58 | 1980 | Canh Thân | Thạch Lựu MỘC | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
59 | 1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu MỘC | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
60 | 1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải THUỶ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
61 | 1983 | Quý Hợi | Đại Hải THUỶ | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
62 | 1984 | Giáp Tý | Hải Trung KIM | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
63 | 1985 | Ất Sửu | Hải Trung KIM | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||||||
64 | 1986 | Bính Dần | Lư Trung HOẢ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
65 | 1987 | Đinh Mão | Lư Trung HOẢ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
66 | 1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm MỘC | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
67 | 1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm MỘC | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
68 | 1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng THỔ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
69 | 1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng THỔ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
70 | 1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong KIM | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
71 | 1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong KIM | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
72 | 1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu HOẢ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
73 | 1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu HOẢ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
74 | 1996 | Bính Tý | Giáng Hạ THUỶ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
75 | 1997 | Đinh Sửu | Giáng Hạ THUỶ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
76 | 1998 | Mậu Dần | Thành Đầu THỔ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
77 | 1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu THỔ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
78 | 2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp KIM | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
79 | 2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp KIM | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
80 | 2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu MỘC | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
81 | 2003 | Quý Mùi | Dương Liễu MỘC | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
82 | 2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung THUỶ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
83 | 2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung THUỶ | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
84 | 2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng THỔ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
85 | 2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng THỔ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
86 | 2008 | Mậu Tý | Tích Lịch HOẢ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
87 | 2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch HOẢ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
88 | 2010 | Canh Dần | Tùng Bách MỘC | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
89 | 2011 | Tân Mão | Tùng Bách MỘC | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
90 | 2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu THUỶ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
91 | 2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu THUỶ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
92 | 2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung KIM | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
93 | 2015 | Ất Mùi | Sa Trung KIM | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
94 | 2016 | Bính Thân | Sơn Hạ HOẢ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
95 | 2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ HOẢ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
96 | 2018 | Mậu Tuất | Bình Địa MỘC | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
97 | 2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa MỘC | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
98 | 2022 | Canh Tý | Bích Thượng THỔ | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
99 | 2021 | Tân Sửu | Bích Thượng THỔ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
100 | 2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch KIM | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
101 | 2023 | Quý Mão | Kim Bạch KIM | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
102 | 2024 | Giáp Thìn | Phú Đăng HOẢ | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
103 | 2025 | Ất Tỵ | Phú Đăng HOẢ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
104 | 2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà THUỶ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
105 | 2027 | Đinh Mùi | Thiên Hà THUỶ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
106 | 2028 | Mậu Thân | Đại Trạch THỔ | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Nước biển | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
107 | 2029 | Kỷ Dậu | Đại Trạch THỔ | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
108 | 2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến KIM | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | ||||||
109 | 2031 | Tân Hợi | Thoa Xuyến KIM | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
110 | 2032 | Nhâm Tý | Tang Đố MỘC | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
111 | 2033 | Quý Sửu | Tang Đố MỘC | Nam |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
CHẤN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
112 | 2034 | Giáp Dần | Đại Khê THUỶ | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||||||
113 | 2035 | Ất Mão | Đại Khê THUỶ | Nam |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
114 | 2036 | Bính Thìn | Sa Trung THỔ | Nam |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||
Nữ |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
115 | 2037 | Đinh Tỵ | Sa Trung THỔ | Nam |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||||||
116 | 2038 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng HOẢ | Nam |
ĐOÀI (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
CẤN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||||||
117 | 2039 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng HOẢ | Nam |
CÀN (Kim) |
Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Tím | ||
Nữ |
LY (Hỏa) |
Xanh lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Nước biển | ||||||
118 | 2040 | Canh Thân | Thạch Lựu MỘC | Nam |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | ||
Nữ |
KHẢM (Thuỷ) |
Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | ||||||
119 | 2041 | Tân Dậu | Thạch Lựu MỘC | Nam |
TỐN (Mộc) |
Đen, Xanh nước | Xanh lá cây | Vàng, Nâu | Trắng, Xám, Ghi | ||
Nữ |
KHÔN (Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu | Đen, Xanh nước | Xanh lá cây |
Tác giả: Admin | Đã xem: 2850